|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
di chúc
noun
will; testament
 | [di chúc] | | |  | testament; will | | |  | Ngưá»i láºp di chúc | | | Testator | | |  | Ngưá»i thi hà nh di chúc | | | Executor; executrix | | |  | Bản di chúc bổ sung | | | Codicil | | |  | Di chúc do chá»§ tà i sản tá»± tay thảo ra | | | Holograph testament; Holograph will | | |  | Chết không có di chúc | | | To die intestate |
|
|
|
|